Có 2 kết quả:
厂址 chǎng zhǐ ㄔㄤˇ ㄓˇ • 廠址 chǎng zhǐ ㄔㄤˇ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) factory site
(2) location
(2) location
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) factory site
(2) location
(2) location
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh